Phiên âm : zhēng shóu de yā zi.
Hán Việt : chưng thục đích áp tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(歇後語)飛不了。蒸熟的鴨子, 已無生命, 不能飛行。比喻事情已成定局, 無法避免。如:「警方已布下天羅地網, 他已變成蒸熟的鴨子──飛不了。」