VN520


              

蒸熟的鴨子

Phiên âm : zhēng shóu de yā zi.

Hán Việt : chưng thục đích áp tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(歇後語)飛不了。蒸熟的鴨子, 已無生命, 不能飛行。比喻事情已成定局, 無法避免。如:「警方已布下天羅地網, 他已變成蒸熟的鴨子──飛不了。」


Xem tất cả...