Phiên âm : zhēng lí chū qī.
Hán Việt : chưng lê xuất thê.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
相傳春秋時曾參非常孝順, 因妻子以未蒸熟的藜菜侍奉後母, 遂休其妻。典出《孔子家語.卷九.七十二弟子解》。後比喻人子克盡孝道。