VN520


              

蒸沙成飯

Phiên âm : zhēng shā chéng fàn.

Hán Việt : chưng sa thành phạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

語本《大佛頂首楞嚴經》卷六:「如蒸沙石欲成其飯, 經百千劫, 只名熱沙, 何以故?此非飯本石沙成故。」後用以比喻不可能的事情。如:「他的能力不夠, 你卻硬要他擔此重任, 這簡直是蒸沙成飯, 絕對不可能成功!」


Xem tất cả...