VN520


              

蒸庶

Phiên âm : zhēng shù.

Hán Việt : chưng thứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

眾民、百姓。《後漢書.卷五六.張晧傳》:「息干戈之役, 濟蒸庶之困。」


Xem tất cả...