Phiên âm : zhēng shù.
Hán Việt : chưng thứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
眾民、百姓。《後漢書.卷五六.張晧傳》:「息干戈之役, 濟蒸庶之困。」