VN520


              

蒸馏水

Phiên âm : zhēng liú shuǐ.

Hán Việt : chưng lựu thủy .

Thuần Việt : Nước cất.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Nước cất


Xem tất cả...