VN520


              

蒸馏

Phiên âm : zhēng liú.

Hán Việt : chưng lựu.

Thuần Việt : cất; chưng; chưng cất.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cất; chưng; chưng cất
把液体混合物加热沸腾,使其中沸点较低的组分首先变成蒸气,再冷凝成液体,以与其他组分分离或除去所含杂质


Xem tất cả...