Phiên âm : zhēng liú.
Hán Việt : chưng lựu.
Thuần Việt : cất; chưng; chưng cất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cất; chưng; chưng cất把液体混合物加热沸腾,使其中沸点较低的组分首先变成蒸气,再冷凝成液体,以与其他组分分离或除去所含杂质