VN520


              

蒸餅

Phiên âm : zhēng bǐng.

Hán Việt : chưng bính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用蒸的方式烹調的麵食。如包子、饅頭等。《西遊記》第六四回:「特備蒸餅一盤, 奉上老師父, 各請一餐。」《金瓶梅》第六七回:「又是兩大盤玫瑰鵝油盪麵蒸餅兒, 連陳經濟共四人吃了。」


Xem tất cả...