VN520


              

蒸蒸日上

Phiên âm : zhēng zhēng rì shàng.

Hán Việt : chưng chưng nhật thượng.

Thuần Việt : phát triển không ngừng; ngày một phát triển; ngày .

Đồng nghĩa : 方興未艾, 欣欣向榮, 如日方升, .

Trái nghĩa : 每下愈況, 江河日下, 每況愈下, .

phát triển không ngừng; ngày một phát triển; ngày càng đi lên. 比喻事業天天向上發展.

♦Hình dung tiến bộ phát triển không ngừng. ◇Nghiệt hải hoa 孽海花: Đảo thị hiện tại Âu Châu các quốc, dân quyền đại trương, quốc thế chưng chưng nhật thượng 倒是現在歐洲各國, 民權大張, 國勢蒸蒸日上 (Đệ thập nhất hồi).


Xem tất cả...