VN520


              

蒸蒸

Phiên âm : zhēng zhēng.

Hán Việt : chưng chưng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

上升的樣子。如:「夏日午後的一場驟雨, 柏油路面水氣蒸蒸, 煞是好看。」


Xem tất cả...