Phiên âm : zhēng zhēng.
Hán Việt : chưng chưng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
上升的樣子。如:「夏日午後的一場驟雨, 柏油路面水氣蒸蒸, 煞是好看。」