VN520


              

蒸腾

Phiên âm : zhēng téng.

Hán Việt : chưng đằng.

Thuần Việt : bốc hơi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bốc hơi
(气体)上升
rèqì zhēngténg
bốc hơi nóng


Xem tất cả...