Phiên âm : zhēng òu lì lán.
Hán Việt : chưng ẩu lịch lan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容溼熱地區汙水積久了, 冒泡糜爛的樣子。宋.文天祥〈正氣歌.序〉:「塗泥半朝, 蒸漚歷瀾, 時則為土氣。」