VN520


              

蒸漚歷瀾

Phiên âm : zhēng òu lì lán.

Hán Việt : chưng ẩu lịch lan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容溼熱地區汙水積久了, 冒泡糜爛的樣子。宋.文天祥〈正氣歌.序〉:「塗泥半朝, 蒸漚歷瀾, 時則為土氣。」


Xem tất cả...