Phiên âm : zhēng mín.
Hán Việt : chưng dân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
眾民、百姓。《國語.周語上》:「立我蒸民, 莫匪爾極。」也作「烝民」。