Phiên âm : zhēng sàn zuò yòng.
Hán Việt : chưng tán tác dụng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
水分以水蒸氣形態經由植物氣孔或角質層隙縫擴散到大氣中的現象。此為植物調節體內含水量的一種生理作用, 並有助於水分之運送。