Phiên âm : luò bǎng.
Hán Việt : lạc bảng.
Thuần Việt : thi rớt; không đỗ; không đậu.
Đồng nghĩa : 落第, .
Trái nghĩa : 上榜, 及第, .
thi rớt; không đỗ; không đậu指考试没有被录取gāokǎo luò le bǎng.thi rớt tú tài.