VN520


              

落户

Phiên âm : luò hù.

Hán Việt : lạc hộ.

Thuần Việt : ngụ lại; trú tại.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngụ lại; trú tại
在他乡安家长期居住
wǒ zǔfù nà yībèi jìu zài běijīng luò le hù.
cả đời ông nội tôi đã sống ở Bắc Kinh rồi.
đăng ký hộ khẩu
登记户籍;报户口
新生婴儿应及时落户.
xīnshēng yīngér yìng jíshí luòhù.
trẻ mới sinh ra phải kịp t


Xem tất cả...