VN520


              

上榜

Phiên âm : shàng bǎng.

Hán Việt : thượng bảng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 落榜, .

被錄取。例經過三年的努力, 他終於上榜了。
被錄取。如:「經過三年的努力, 他果然一舉上榜。」《南齊書.卷九.禮志上》:「孫毓議稱京兆列在正廟, 臣下應諱, 而不上榜。」


Xem tất cả...