VN520


              

落莫

Phiên âm : luò mò.

Hán Việt : lạc mạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 零落, .

Trái nghĩa : , .

寂寞、冷落。唐.韓愈、李正封〈晚秋郾城夜會聯句〉:「吾相兩優游, 他人雙落莫。」也作「落寞」。


Xem tất cả...