VN520


              

落槽

Phiên âm : luò cáo.

Hán Việt : lạc tào.

Thuần Việt : mực nước xuống.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mực nước xuống
河流水位降低,归入河槽
家道衰落
an nhàn; nhẹ nhõm; thanh thản
指心里平静;熨贴
事情没办好, 心里总是不落槽.
shìqíng méi bànhǎo,xīnlǐ zǒngshì bù luòcáo.
việc chưa làm xong, trong lòng cứ áy náy không yên.


Xem tất cả...