VN520


              

落薄

Phiên âm : luò bó.

Hán Việt : lạc bạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

潦倒、失意。《警世通言.卷二二.宋小官團圓破氈笠》:「今日雖然落薄, 看他一表人材, 又會寫, 又會算。」明.無名氏《白兔記》第六齣:「他暫時落薄暫時貧, 領歸來自然依本分, 何故怒生嗔。」也作「落拓」。


Xem tất cả...