Phiên âm : luò shuǐ.
Hán Việt : lạc thủy.
Thuần Việt : rơi xuống nước; suy đồi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rơi xuống nước; suy đồi (ví với sự sa ngã)掉在水里, 比喻堕落