Phiên âm : píng bó.
Hán Việt : bình bạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 萍浮, .
Trái nghĩa : , .
像浮萍一樣的飄泊不定。如:「萍泊的日子, 不知何時才能結束?」