Phiên âm : píng péng.
Hán Việt : bình bồng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
萍、蓬, 皆為飄浮不定的植物。萍蓬比喻人的行蹤飄泊不定。唐.杜甫〈將別巫峽贈南卿兄瀼西果園四十畝〉詩:「苔竹素所好, 萍蓬無定居。」