VN520


              

萍蹤浪影

Phiên âm : píng zōng làng yǐng.

Hán Việt : bình tung lãng ảnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻人四處飄泊, 行蹤不定。明.湯顯祖〈牡丹亭.第二○齣〉:「恨匆匆, 萍蹤浪影, 風剪了玉芙蓉。」也作「萍蹤浪跡」。


Xem tất cả...