VN520


              

萍浮

Phiên âm : píng fú.

Hán Việt : bình phù.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

像浮萍那樣漂泊無定。《後漢書.卷三五.鄭玄傳》:「而黃巾為害, 萍浮南北, 復歸邦鄉。」清.夏敬觀〈八聲甘州.聽愁霖一陣打窗來〉詞:「廿載萍浮南北, 問故鄉何所?」


Xem tất cả...