Phiên âm : píng piāo péng zhuǎn.
Hán Việt : bình phiêu bồng chuyển.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
浮萍隨水漂流, 蓬草隨風飛轉。比喻飄泊不定的生活。清.紀昀《閱微草堂筆記.卷二三.灤陽續錄五》:「甚或金盡裘敝, 恥還鄉里, 萍飄蓬轉, 不通音問者, 亦往往有之。」