Phiên âm : píng gěng.
Hán Việt : bình ngạnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
萍梗隨水漂流, 不固定於土中。比喻居處不定。唐.白居易.東南行一百韻寄通州元九侍御澧州李十一舍人果州崔二十二使君開州韋大員外庾三十二補闕杜十四拾遺李二十助教員外竇七校書〉詩:「身方逐萍梗, 年欲近桑榆。」唐.許渾〈晨自竹徑至龍興寺崇隱上人院〉詩:「客路隨萍梗, 鄉園失薜蘿。」