VN520


              

萍蹤靡定

Phiên âm : píng zōng mǐ dìng.

Hán Việt : bình tung mĩ định.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

靡, 無。萍蹤靡定比喻四處飄泊, 行蹤不定。《幼學瓊林.卷三.人事類》:「來往無憑, 則曰萍蹤靡定。」也作「萍蹤浪跡」。


Xem tất cả...