Phiên âm : píng zōng mǐ dìng.
Hán Việt : bình tung mĩ định.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
靡, 無。萍蹤靡定比喻四處飄泊, 行蹤不定。《幼學瓊林.卷三.人事類》:「來往無憑, 則曰萍蹤靡定。」也作「萍蹤浪跡」。