VN520


              

萍水相遭

Phiên âm : píng shuǐ xiāng zāo.

Hán Việt : bình thủy tương tao.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻人本不相識, 因機緣巧合偶然相逢。明.陸采《明珠記》第二五齣:「天呵!果然是萍水相遭。」也作「萍水相逢」、「萍水相遇」。
義參「萍水相逢」。見「萍水相逢」條。


Xem tất cả...