Phiên âm : píng shuǐ xiāng zāo.
Hán Việt : bình thủy tương tao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻人本不相識, 因機緣巧合偶然相逢。明.陸采《明珠記》第二五齣:「天呵!果然是萍水相遭。」也作「萍水相逢」、「萍水相遇」。義參「萍水相逢」。見「萍水相逢」條。