VN520


              

萍實

Phiên âm : píng shí.

Hán Việt : bình thật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

萍蓬草的果實。《孔子家語.卷二.致思》:「楚王渡江得萍實, 大如斗, 赤如日, 剖而食之甜如蜜。」晉.左思〈嬌女〉詩:「紅葩綴紫帶, 萍實驟抵擲。」


Xem tất cả...