Phiên âm : píng shí.
Hán Việt : bình thật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
萍蓬草的果實。《孔子家語.卷二.致思》:「楚王渡江得萍實, 大如斗, 赤如日, 剖而食之甜如蜜。」晉.左思〈嬌女〉詩:「紅葩綴紫帶, 萍實驟抵擲。」