VN520


              

萍水

Phiên âm : píng shuǐ.

Hán Việt : bình thủy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻本不相識的人, 因偶然相遇而認識。清.孔尚任《桃花扇》第二七齣:「悠悠萍水一番親, 舊恨新仇幾句論。」《儒林外史》第四九回:「萍水英雄, 一力擔承患難。」


Xem tất cả...