VN520


              

萌黎

Phiên âm : méng lí.

Hán Việt : manh lê.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

百姓、庶民。南朝宋.范曄〈宦者傳論〉:「皆剝割萌黎, 競恣奢欲。」