Phiên âm : méng yá.
Hán Việt : manh nha.
Thuần Việt : nảy sinh; phát sinh .
Đồng nghĩa : 發芽, .
Trái nghĩa : , .
1. nảy sinh; phát sinh (ví với sự việc mới phát sinh). 植物生芽, 比喻事物剛發生.