VN520


              

萌生

Phiên âm : méng shēng.

Hán Việt : manh sanh.

Thuần Việt : nảy sinh .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nảy sinh (dùng với những sự vật trừu tượng). 開始發生(多用于抽象事物).