Phiên âm : méng shēng.
Hán Việt : manh sanh.
Thuần Việt : nảy sinh .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nảy sinh (dùng với những sự vật trừu tượng). 開始發生(多用于抽象事物).