VN520


              

萌茁

Phiên âm : méng zhuó.

Hán Việt : manh truất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

發芽。元.舒頔〈立春〉詩:「百卉已萌茁, 光風扇晴波。」