VN520


              

萌兒

Phiên âm : méngr.

Hán Việt : manh nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

事情、事件。《金瓶梅》第二八回:「你看他還打張雞兒哩!瞞著我黃貓黑尾, 你幹的好萌兒!」