Phiên âm : méngr.
Hán Việt : manh nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
事情、事件。《金瓶梅》第二八回:「你看他還打張雞兒哩!瞞著我黃貓黑尾, 你幹的好萌兒!」