Phiên âm : méng dòng.
Hán Việt : manh động.
Thuần Việt : nảy mầm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nảy mầm (thực vật)(植物)开始发芽(事物)开始发动春意萌动.chūnyì méngdòng.nảy ý xuân.