Phiên âm : méng niè.
Hán Việt : manh nghiệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
萌, 芽。櫱, 芽之旁出者。萌櫱即新芽。引申為微小的事物。《孟子.告子上》:「是其日夜之所息, 雨露之所潤, 非無萌櫱之生焉。」