VN520


              

萌櫱

Phiên âm : méng niè.

Hán Việt : manh nghiệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

萌, 芽。櫱, 芽之旁出者。萌櫱即新芽。引申為微小的事物。《孟子.告子上》:「是其日夜之所息, 雨露之所潤, 非無萌櫱之生焉。」