VN520


              

萌隸

Phiên âm : méng lì.

Hán Việt : manh lệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

百姓。《戰國策.燕策二》:「所以能循法令順庶孽者, 施及萌隸, 皆可以教於後世。」《史記.卷四.周本紀》:「發鉅橋之粟, 以振貧弱萌隸。」也作「氓隸」。