VN520


              

萌发

Phiên âm : méng fā.

Hán Việt : manh phát.

Thuần Việt : nảy mầm; đâm chồi; chớm nở.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nảy mầm; đâm chồi; chớm nở
种子或孢子发芽