Phiên âm : méng zhào.
Hán Việt : manh triệu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
動機、預兆。《晉書.卷五六.孫楚傳》:「此乃吉凶之萌兆, 榮辱所由生也。」清.馬國翰〈春秋命歷序〉:「冥莖無形, 濛鴻萌兆。」