VN520


              

荷鋤

Phiên âm : hè chú.

Hán Việt : hà sừ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

肩負鋤頭。例夕陽西沉, 田裡的農夫們牽著水牛, 荷鋤回家。
肩負鋤頭。《三國演義》第三七回:「遙望山畔數人, 荷鋤耕於田間。」


Xem tất cả...