Phiên âm : hè qiāng shí dàn.
Hán Việt : hà thương thật đạn.
Thuần Việt : súng vác vai, đạn lên nòng; mọi việc đã sẵn sàng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 手無寸鐵, 赤手空拳, .
súng vác vai, đạn lên nòng; mọi việc đã sẵn sàng. 扛著槍, 子彈上膛. 指軍隊、警察等處于戒備狀態.