Phiên âm : hé huā dà shào.
Hán Việt : hà hoa đại thiểu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻夏季衣著光鮮, 冬季便無力購買衣服的浪蕩子。