VN520


              

荷花大少

Phiên âm : hé huā dà shào.

Hán Việt : hà hoa đại thiểu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻夏季衣著光鮮, 冬季便無力購買衣服的浪蕩子。


Xem tất cả...