Phiên âm : hé huā dēng.
Hán Việt : hà hoa đăng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
糊成荷花形狀的燈籠。裡面點上蠟燭, 可以提持。多見於中元盂蘭盆會。