VN520


              

荷蘭乳牛

Phiên âm : hé lán rǔ niú.

Hán Việt : hà lan nhũ ngưu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

動物名。偶蹄目牛科。原產於荷蘭, 為歷史最久、最普遍的乳牛品種, 性情溫順, 黑白花色相間分明。


Xem tất cả...