Phiên âm : hé lán rǔ niú.
Hán Việt : hà lan nhũ ngưu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
動物名。偶蹄目牛科。原產於荷蘭, 為歷史最久、最普遍的乳牛品種, 性情溫順, 黑白花色相間分明。