Phiên âm : hé huā chū shuǐ.
Hán Việt : hà hoa xuất thủy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
荷花挺立在水面上。如:「她猶如荷花出水般清新動人。」