Phiên âm : hè jù.
Hán Việt : hà cụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
蒙受恩惠而感到惶懼。南朝梁.任昉〈為范尚書讓吏部封侯第一表〉:「臣今在假, 不容詣省, 不任荷懼之至, 謹奉表以聞。」