VN520


              

荷懼

Phiên âm : hè jù.

Hán Việt : hà cụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

蒙受恩惠而感到惶懼。南朝梁.任昉〈為范尚書讓吏部封侯第一表〉:「臣今在假, 不容詣省, 不任荷懼之至, 謹奉表以聞。」


Xem tất cả...