Phiên âm : hè zhòng.
Hán Việt : hà trọng.
Thuần Việt : trọng tải; tải trọng; tải lượng; phụ tải; khả năng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trọng tải; tải trọng; tải lượng; phụ tải; khả năng chịu nặng (trọng lượng mà một công trình kiến trúc có thể chịu đựng được). 建筑物能夠承受的重量.