VN520


              

荷重

Phiên âm : hè zhòng.

Hán Việt : hà trọng.

Thuần Việt : trọng tải; tải trọng; tải lượng; phụ tải; khả năng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trọng tải; tải trọng; tải lượng; phụ tải; khả năng chịu nặng (trọng lượng mà một công trình kiến trúc có thể chịu đựng được). 建筑物能夠承受的重量.


Xem tất cả...