VN520


              

荷月

Phiên âm : hé yuè.

Hán Việt : hà nguyệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

農曆六月時, 荷花盛開, 故稱為「荷月」。


Xem tất cả...