VN520


              

荷擔

Phiên âm : hè dān.

Hán Việt : hà đam.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擔負、承受。南朝梁.劉勰《文心雕龍.史傳》:「然史之為任, 乃彌綸一代, 負海內之責, 而嬴是非之尤, 秉筆荷擔, 莫此之勞。」也作「荷負」。


Xem tất cả...